Thông số kỹ thuật |
Phương thức in |
In truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa |
- 203dpi & 300dpi: 300mm/s
- 406dpi: 250mm/s
|
Độ phân giải |
203dpi, 300 dpi và 406dpi |
Khổ in tối đa |
- 203dpi: 108 mm
- 300dpi: 106 mm
- 406dpi: 104 mm
|
Bộ nhớ |
128MB RAM/128MB Flash ROM |
Màn hình LCD |
Màn hình màu, có thể hiển thị hình ảnh |
Giao tiếp chuẩn kèm máy |
USB2.0, RS-232, Ethernet 10/100 |
Nguồn điện |
Tự động điều chỉnh từ 100 – 240VAC, 45 – 65Hz |
Tiêu chuẩn nhãn |
Chiều rộng cuộn giấy tối đa: 114 mm |
Tiêu chuẩn Ribbon mực |
- Chiều rộng tối đa: 110mm
- Chiều dài tối đa: 450m
- Loại ribbon: Mực mặt ngoài (Coated/Ink side out)
|
Mã vạch hỗ trợ |
Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế |
Hỗ trợ khác |
Hỗ trợ tương thích các tập lệnh IPL, DPL, ZPL II |
Các tùy chọn khác |
- Cutter
- Rewinder
- Parallel interface
- Peel off (self strip)
|
Nhiệt độ hoạt động |
5 – 400C |
Reviews
There are no reviews yet.